Thông tin chi tiết
Máy sấy băng tải nhiều tầng được ứng dụng nhiều trong ngành thực phẩm, sản phẩm nông nghiệp, sấy rau củ quả, sấy nguyên liệu thuốc bắc, sấy các loại sản phẩm thủy sản, thức ăn chăn nuôi, ngành hóa chất, vật liệu, máy ứng dụng tốt cho các nguyên liệu dạng phiến, lát, cục, hạt…
Máy có đặc điểm hiệu suất trao đổi nhiệt cao, tiết kiệm năng lượng. máy ứng dụng luồng gió thổi thẩm thấu nhiệt. diện tích băng tải được tăng rộng. điều khiển các vùng nhiệt độ dễ dàng, tuần hoàn được nhiệt lượng dư thừa.
Hình ảnh: máy sấy băng chuyền
Các tầng băng tải của hệ thống sấy này có thể chứa được nhiều nguyên liệu và số tầng băng tải có thể thiết kế làm 5 tầng, tăng diện tích sấy cũng như tiết kiệm diện tích nhà xưởng. băng tải lưới dùng loại thép không gỉ, phù hợp cho nhiều nguyên liệu khác nhau. Khí nóng bên trong máy sấy tuần hoàn chiều từ dưới lên vì thế hiệu suất trao đổi nhiệt đạt mức tối đa và ổn định, tạo chất lượng sấy đồng đều.
Sơ đồ máy sấy băng chuyền
Hệ thống sấy trang bị thêm băng tải làm mát và rung động nhằm làm mát sản phẩm, hạ nhiệt độ xuống phù hợp cho khau đóng bao ngay sau nó. Hệ thống sấy còn trang bị thêm băng tải tiếp liệu và bộ dàn trải nguyên liệu nhằm tạo độ dầy nguyên liệu trên bề mặt băng tải được đồng đều. độ dầy nguyên liệu trên bề mặt băng tải có thể điều chỉnh tùy ý.
Thông số kỹ thuật:
Type |
DW-1.2-8 |
DW-1.2-10 |
DW-1.6-8 |
DW-1.6-10 |
DW-2-8 |
DW-2-10 |
DW-2-20 |
|
Quantity of unit |
4 |
5 |
4 |
5 |
4 |
5 |
10 |
|
Belt width(m) |
1.2 |
1.6 |
2 |
|||||
Length of drying section(m) |
8 |
10 |
8 |
10 |
8 |
10 |
20 |
|
Thickness of raw material(mm) |
≤60 |
|||||||
Operation temperature(°C) |
50-140 |
|||||||
Steam pressure(MPa) |
0.2-0.8 |
|||||||
Steam consume(kg/h) |
120-300 |
150-375 |
150-375 |
170-470 |
180-500 |
225-600 |
450-1200 |
|
Drying time(h) |
0.2-1.2 |
0.25-1.5 |
0.2-1.2 |
0.25-1.5 |
0.2-1.2 |
0.25-1.5 |
0.5-3 |
|
Drying strength(kg/h) |
60-160 |
80-220 |
75-220 |
95-250 |
100-260 |
120-300 |
240-600 |
|
Power equipped(kw) |
11.4 |
13.6 |
11.4 |
13.6 |
14.7 |
15.8 |
36.8 |
|
Overall dimensions |
L(m) |
9.56 |
11.56 |
9.56 |
11.56 |
9.56 |
11.56 |
21.56 |
W(m) |
1.49 |
1.49 |
1.9 |
1.9 |
2.32 |
2.32 |
2.32 |
|
H(m) |
2.3 |
2.3 |
2.4 |
2.4 |
2.5 |
2.5 |
2.5 |